Abdoulaye BAMBA
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th04 1990
Ngày sinh
312k
Giá
312,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 3 | 1 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
9 | Dijon FCO | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,60 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 6 Th02 2013 | Không | Dijon FCO | 3.4M | Abdoulaye BAMBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
1 Th12 2021 | 84 | 83 | 1 |
26 Th05 2021 | 85 | 84 | 1 |
9 Th06 2019 | 84 | 85 | 1 |
28 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
28 Th05 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |