Steven PAULLE
77
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th02 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,44 | 1 | 1 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,81 | 5 | 1 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,69 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th02 2014 | Không | Dijon FCO | 2.6M | Steven PAULLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2019 | 78 | 77 | 1 |
12 Th12 2016 | 80 | 78 | 2 |
10 Th09 2016 | 83 | 80 | 3 |
28 Th05 2011 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |