Lindsay ROSE
79
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th02 1992
Ngày sinh
191k
Giá
191,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Olympique Lyonnais), SMFA Shield (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Valenciennes | Olympique Lyonnais | 6.5M | Lindsay ROSE |
13 | 14 Th07 2014 | Không | Valenciennes | 6.0M | Lindsay ROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2023 | 81 | 79 | 2 |
20 Th05 2022 | 83 | 81 | 2 |
15 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
25 Th10 2017 | 85 | 84 | 1 |
22 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th01 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th08 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |