Kyle HUTTON
66
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th02 1991
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-6-6-6-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 12 | 9 | 2 | 6,42 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Rangers | 870k | Kyle HUTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2023 | 67 | 66 | 1 |
16 Th10 2020 | 77 | 67 | 10 |
15 Th10 2011 | 76 | 77 | 1 |
14 Th10 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |