Paul LASNE
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
16 Th01 1989
Ngày sinh
109k
Giá
109,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,68 | 4 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 14 | 8 | 5 | 6,96 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Montpellier HSC | 3.0M | Paul LASNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
14 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
18 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
3 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
1 Th06 2011 | 78 | 82 | 4 |
15 Th03 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |