Gaëtan BUSSMANN
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
2 Th02 1991
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,52 | 6 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,71 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | FC Metz | 820k | Gaëtan BUSSMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
28 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th06 2019 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
8 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2014 | 78 | 83 | 5 |
18 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
6 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |