Kalidou KOULIBALY
91
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th06 1991
Ngày sinh
6.9M
Giá
6,966,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | KRC Genk | SSC Napoli | 5.9M | Kalidou KOULIBALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 93 | 91 | 2 |
14 Th06 2021 | 94 | 93 | 1 |
2 Th07 2019 | 93 | 94 | 1 |
19 Th12 2018 | 92 | 93 | 1 |
28 Th11 2017 | 91 | 92 | 1 |
20 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
18 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
12 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
26 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
1 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
7 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
31 Th01 2013 | 75 | 85 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |