Diafra SAKHO
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th12 1989
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 19 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,68 | 3 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 14 | 21 | 6 | 7,28 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th11 2014 | Scunthorpe United | West Ham United | 5.5M | Diafra SAKHO |
13 | 27 Th08 2014 | FC Metz | Scunthorpe United | 4.1M | Diafra SAKHO |
12 | 26 Th05 2014 | Không | FC Metz | 3.1M | Diafra SAKHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
21 Th05 2021 | 83 | 78 | 5 |
7 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
11 Th01 2015 | 83 | 86 | 3 |
23 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
29 Th11 2013 | 79 | 82 | 3 |
6 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |