Grzegorz KRYCHOWIAK
86
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th01 1990
Ngày sinh
701k
Giá
701,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 34 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,06 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 15 | 6 | 7 | 7,18 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Stade de Reims | Sevilla | 8.7M | Grzegorz KRYCHOWIAK |
11 | 3 Th02 2014 | Không | Stade de Reims | 6.1M | Grzegorz KRYCHOWIAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
8 Th10 2022 | 88 | 87 | 1 |
17 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
26 Th04 2019 | 90 | 89 | 1 |
9 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
29 Th11 2017 | 92 | 91 | 1 |
3 Th06 2016 | 91 | 92 | 1 |
21 Th12 2015 | 90 | 91 | 1 |
10 Th07 2015 | 88 | 90 | 2 |
22 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
20 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
4 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2012 | 82 | 85 | 3 |
15 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |