Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Grzegorz KRYCHOWIAK

Grzegorz KRYCHOWIAK Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Abha Club)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

29 Th01 1990

Ngày sinh

701k

Giá

701,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3027,4310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 21 (0)2037,2420
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0107,6700
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 34 (0)6127,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 21 (0) 2 0 37,242 0
14 Sevilla Hạng 1 13 (0) 1 0 07,082 0
13 Sevilla Hạng 1 5 (0) 1 0 07,601 0
13 Stade de Reims Hạng 2 3 (0) 1 0 17,670 0
12 Stade de Reims Hạng 2 32 (0) 10 6 37,065 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu74 (0)15677,18101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Stade de ReimsSevilla8.7MGrzegorz KRYCHOWIAK
11 3 Th02 2014KhôngStade de Reims6.1MGrzegorz KRYCHOWIAK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20169192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th07 20158890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20128285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th03 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----