Romain AMALFITANO
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th08 1989
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,68 | 1 | 1 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 18 | 17 | 4 | 6,80 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Newcastle United | Dijon FCO | 2.4M | Romain AMALFITANO |
12 | 25 Th03 2014 | Không | Newcastle United | 1.7M | Romain AMALFITANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2023 | 81 | 80 | 1 |
10 Th06 2022 | 83 | 81 | 2 |
26 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2018 | 83 | 85 | 2 |
5 Th02 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |