Francesco ACERBI
91
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
10 Th02 1988
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,149,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,61 | 1 | 1 |
15 | US Sassuolo | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,61 | 1 | 1 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 145 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,84 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Genoa CFC | US Sassuolo | 8.3M | Francesco ACERBI |
10 | 29 Th06 2013 | AC Milan | Genoa CFC | 5.7M | Francesco ACERBI |
8 | 26 Th09 2012 | Không | AC Milan | 2.6M | Francesco ACERBI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 90 | 91 | 1 |
22 Th08 2020 | 89 | 90 | 1 |
17 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
16 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
20 Th12 2012 | 85 | 87 | 2 |
4 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
13 Th12 2011 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |