Lionel CAROLE
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
12 Th04 1991
Ngày sinh
428k
Giá
428,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 6 | 1 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,52 | 6 | 1 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 1 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,85 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | ES Troyes AC | 3.6M | Lionel CAROLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
13 Th08 2023 | 84 | 83 | 1 |
26 Th05 2021 | 85 | 84 | 1 |
1 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
11 Th09 2016 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2011 | 76 | 83 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |