Lorenzo TONELLI
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th01 1990
Ngày sinh
304k
Giá
304,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,67 | 4 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,14 | 5 | 0 |
11 | Empoli | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,32 | 5 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 18 | 7 | 3 | 6,94 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Empoli | 3.9M | Lorenzo TONELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2023 | 84 | 82 | 2 |
6 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
11 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
13 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
10 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th06 2015 | 84 | 86 | 2 |
14 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
4 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
3 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
23 Th07 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |