Manolo GABBIADINI
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
26 Th11 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,721,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-3-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,65 | 4 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,65 | 4 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,97 | 2 | 1 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 12 | 2 | 7,47 | 2 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 15 | 1 | 7,34 | 4 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 47 | 44 | 9 | 7,33 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Sampdoria | SSC Napoli | 9.5M | Manolo GABBIADINI |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Sampdoria | 3.9M | Manolo GABBIADINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
26 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
17 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
10 Th09 2013 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
4 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
10 Th12 2011 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |