Julian BÖRNER
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th01 1991
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 1 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 4 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,65 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Cottbus | Bielefeld | 4.2M | Julian BÖRNER |
11 | 22 Th12 2013 | Không | Cottbus | 3.0M | Julian BÖRNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 80 | 77 | 3 |
31 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th09 2018 | 82 | 83 | 1 |
24 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
13 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |