Christian PANDER
80
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
28 Th08 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 6 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,70 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,76 | 1 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 2 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,03 | 6 | 1 |
1 | Schalke | Bảng H | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 22 | 11 | 2 | 6,23 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 22 Th10 2011 | Schalke | Hanover | 6.9M | Christian PANDER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th05 2016 | 84 | 82 | 2 |
13 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
27 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
30 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |