Tomás PINA
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th10 1987
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,10 | 6 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,34 | 4 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
10 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 26 | 24 | 6 | 7,13 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | RCD Mallorca | Villarreal CF | 8.1M | Tomás PINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
17 Th09 2023 | 85 | 82 | 3 |
20 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
4 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
2 Th07 2017 | 88 | 87 | 1 |
23 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th01 2013 | 84 | 87 | 3 |
14 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
20 Th12 2011 | 80 | 83 | 3 |
9 Th12 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |