Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jasper CILLESSEN

Jasper CILLESSEN Photo
Ajax

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NEC Nijmegen)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th04 1989

Ngày sinh

905k

Giá

905,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-9-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ajax Hạng 1 36 (0)0026,7200
15 Ajax Cúp Liên đoàn Hà Lan 3 (0)0007,0000
15 Ajax Cúp Quốc gia Hà Lan 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ajax Hạng 1 36 (0) 0 0 26,720 0
14 Ajax Hạng 1 36 (0) 0 0 37,330 0
13 Ajax Hạng 1 23 (0) 0 0 46,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu95 (0)0096,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngAjax1.9MJasper CILLESSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th11 20238785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th10 20148789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th02 20148386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th11 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th11 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----