Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim HOOGLAND

Player retiring at the end of the season.
Tim HOOGLAND Photo
Fulham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Melbourne Victory)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

11 Th06 1985

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-5-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Fulham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 34 (0)4506,8270
15 Fulham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 34 (0) 4 5 06,827 0
14 Fulham Hạng 2 30 (0) 1 1 06,771 0
13 Fulham Hạng 1 30 (0) 0 2 06,531 0
13 St. Pauli Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
12 St. Pauli Hạng 2 6 (0) 0 0 07,171 0
12 Schalke Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
11 Schalke Bảng H 1 (0) 0 0 08,000 0
11 Schalke Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
10 Schalke Bảng F 5 (0) 0 0 06,600 0
10 Schalke Hạng 1 5 (0) 0 0 06,601 0
9 Schalke Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
8 Schalke Hạng 1 3 (0) 0 0 05,000 1
7 Schalke Hạng 1 10 (0) 0 0 06,401 0
6 Schalke Hạng 1 8 (0) 0 1 06,880 0
5 Schalke Hạng 1 14 (0) 0 0 06,931 0
4 Schalke Hạng 1 8 (0) 0 0 06,751 0
3 Schalke Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
3 Mainz Hạng 1 5 (0) 0 0 05,400 0
2 Mainz Hạng 1 24 (0) 0 0 05,884 0
1 Mainz Hạng 1 32 (0) 1 0 04,783 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)7906,33211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014St. PauliFulham5.9MTim HOOGLAND
12 6 Th06 2014SchalkeSt. Pauli3.0MTim HOOGLAND
330 Th05 2010MainzSchalke7.3MTim HOOGLAND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th10 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th11 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----