Tim HOOGLAND
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th06 1985
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,82 | 7 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Mainz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Mainz | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
1 | Mainz | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,78 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 7 | 9 | 0 | 6,33 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | St. Pauli | Fulham | 5.9M | Tim HOOGLAND |
12 | 6 Th06 2014 | Schalke | St. Pauli | 3.0M | Tim HOOGLAND |
3 | 30 Th05 2010 | Mainz | Schalke | 7.3M | Tim HOOGLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
8 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
6 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |