Robbie BRADY
81
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
14 Th01 1992
Ngày sinh
377k
Giá
377,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,16 | 2 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 34 (0) | 15 | 9 | 0 | 7,32 | 3 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 62 | 45 | 8 | 7,12 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 19 Th01 2013 | Manchester United | Hull City | 1.5M | Robbie BRADY |
8 | 23 Th10 2012 | Không | Manchester United | 1.5M | Robbie BRADY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2023 | 82 | 81 | 1 |
14 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
16 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
19 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2017 | 86 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
14 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
23 Th02 2013 | 81 | 83 | 2 |
13 Th04 2012 | 78 | 81 | 3 |
24 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |