Jermaine MCGLASHAN
68
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th04 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-4-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,21 | 4 | 1 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,21 | 4 | 1 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 9 | 12 | 2 | 6,31 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th06 2014 | Không | Gillingham | 60k | Jermaine MCGLASHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2020 | 73 | 68 | 5 |
18 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
2 Th11 2014 | 74 | 76 | 2 |
10 Th06 2014 | 72 | 74 | 2 |
1 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |