Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Granit XHAKA

Granit XHAKA Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leverkusen)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

27 Th09 1992

Ngày sinh

9.9M

Giá

9,932,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup 1 (0)1007,0000
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2107,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 29 (0)6717,4101
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 15 (0)3207,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 29 (0) 6 7 17,410 1
14 Monchengladbach Hạng 1 31 (0) 12 6 47,391 0
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 0 0 07,500 0
13 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 6 4 16,965 0
12 Monchengladbach Hạng 1 20 (0) 0 6 06,902 0
11 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 5 2 27,171 0
10 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 3 0 26,911 0
9 Monchengladbach Hạng 1 10 (0) 1 0 06,302 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu160 (0)3325107,11121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
929 Th12 2012KhôngMonchengladbach5.4MGranit XHAKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20229091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th01 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th10 20117885Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----