Asier ILLARRAMENDI
86
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th03 1990
Ngày sinh
719k
Giá
719,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano), Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,18 | 7 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,18 | 7 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 5 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 33 | 27 | 10 | 7,24 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Real Madrid | Rayo Vallecano | 7.5M | Asier ILLARRAMENDI |
10 | 27 Th07 2013 | Real Sociedad | Real Madrid | 13.8M | Asier ILLARRAMENDI |
9 | 17 Th02 2013 | Không | Real Sociedad | 4.8M | Asier ILLARRAMENDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 87 | 86 | 1 |
12 Th10 2023 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
13 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
13 Th07 2019 | 91 | 90 | 1 |
22 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
15 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
28 Th06 2013 | 88 | 89 | 1 |
26 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
28 Th01 2013 | 83 | 87 | 4 |
17 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
7 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |