Brimah RAZAK
73
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th06 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Córdoba CF | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Córdoba CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Córdoba CF | CD Mirandés | 2.6M | Brimah RAZAK |
11 | 14 Th01 2014 | CD Guadalajara | Córdoba CF | 2.6M | Brimah RAZAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2023 | 78 | 73 | 5 |
24 Th03 2021 | 81 | 78 | 3 |
16 Th01 2018 | 82 | 81 | 1 |
16 Th09 2017 | 83 | 82 | 1 |
16 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
3 Th01 2014 | 79 | 80 | 1 |
16 Th04 2013 | 76 | 79 | 3 |
10 Th07 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |