Álex LÓPEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,15 | 0 | 1 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,15 | 0 | 1 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,46 | 6 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,61 | 1 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 29 | 31 | 8 | 7,24 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th10 2013 | Không | Celta Vigo | 4.1M | Álex LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
18 Th09 2018 | 84 | 82 | 2 |
15 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
8 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
25 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
23 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |