Javier ESPINOSA
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th09 1992
Ngày sinh
221k
Giá
221,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-4-4-4-4-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,05 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th03 2013 | Không | Barcelona | 1.4M | Javier ESPINOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
27 Th03 2020 | 84 | 83 | 1 |
10 Th12 2016 | 83 | 84 | 1 |
4 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
22 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |