Edu ORIOL
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
5 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | Blackpool | Queens Park Rangers | 4.3M | Edu ORIOL |
13 | 21 Th08 2014 | AEL Limassol | Blackpool | 5.2M | Edu ORIOL |
11 | 23 Th01 2014 | Xäzär | AEL Limassol | 5.6M | Edu ORIOL |
11 | 21 Th10 2013 | Không | Xäzär | 5.9M | Edu ORIOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
9 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
25 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
16 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |