Javi CASARES
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th06 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Hercules | 432k | Javi CASARES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |