Jordan OBITA
79
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
8 Th12 1993
Ngày sinh
349k
Giá
349,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Reading | 3.6M | Jordan OBITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2022 | 78 | 79 | 1 |
31 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2015 | 82 | 83 | 1 |
1 Th05 2014 | 77 | 82 | 5 |
4 Th02 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |