Guy DEMEL
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th06 1981
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 61 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 4 | 1 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 1 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 1 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
4 | Hamburg | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,25 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,36 | 36 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 12 Th08 2012 | Hamburg | West Ham United | 4.4M | Guy DEMEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
17 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
11 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
4 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
28 Th02 2012 | 87 | 85 | 2 |
16 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |