Franco SIGNORELLI
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th01 1991
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,33 | 7 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,19 | 0 | 1 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 14 | 3 | 7,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 24 | 28 | 4 | 7,10 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | Không | Empoli | 3.7M | Franco SIGNORELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
3 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
23 Th07 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |