Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Evanildo JUNINHO

Evanildo JUNINHO Photo
Figueirense

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alagoinhas AC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th11 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

11 Th01 1990

Ngày sinh

70k

Giá

70,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Figueirense), Brazilian Cup (Figueirense)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Figueirense Hạng 2 27 (0)5546,9640
15 Figueirense Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000
15 Figueirense Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)2008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Figueirense Hạng 2 27 (0) 5 5 46,964 0
14 Figueirense Hạng 2 24 (0) 6 3 17,082 1
14 Palmeiras Hạng 2 9 (0) 5 3 17,561 0
13 Palmeiras Hạng 1 32 (0) 7 5 17,033 0
12 Palmeiras Hạng 1 31 (0) 8 4 16,946 1
11 Palmeiras Hạng 1 31 (0) 2 2 06,425 0
10 Palmeiras Hạng 1 11 (0) 1 1 06,550 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu165 (0)342386,89212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th01 2015PalmeirasFigueirense7.1MEvanildo JUNINHO
1022 Th07 2013KhôngPalmeiras4.2MEvanildo JUNINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th10 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th01 20128184Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th08 20117881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----