Shaun WRIGHT-PHILLIPS
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th10 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 35 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,34 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,40 | 4 | 1 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,25 | 3 | 1 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,59 | 3 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,41 | 2 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,55 | 3 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,35 | 2 | 1 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 3 | 0 | 6,18 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 65 | 50 | 9 | 6,24 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th04 2012 | Manchester City | Queens Park Rangers | 3.5M | Shaun WRIGHT-PHILLIPS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2016 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
9 Th01 2015 | 84 | 83 | 1 |
2 Th05 2014 | 86 | 84 | 2 |
5 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
3 Th12 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |