Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shaun WRIGHT-PHILLIPS

Player retiring at the end of the season.
Shaun WRIGHT-PHILLIPS Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Phoenix Rising FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

25 Th10 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 35 (0)6227,3460
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 9 (0) 2 2 07,002 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 12 (0) 6 4 07,330 0
11 Queens Park Rangers Hạng 1 23 (0) 4 7 16,912 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 25 (0) 4 3 16,960 0
9 Queens Park Rangers Hạng 2 30 (0) 11 6 47,404 1
8 Queens Park Rangers Hạng 2 13 (0) 2 1 06,921 0
7 Queens Park Rangers Hạng 2 6 (0) 3 2 17,830 0
7 Manchester City Bảng F 6 (0) 2 1 06,170 0
7 Manchester City Hạng 1 24 (0) 0 2 05,253 1
6 Manchester City Hạng 1 37 (0) 4 3 05,593 0
5 Manchester City Bảng C 5 (0) 1 0 05,400 0
5 Manchester City Hạng 1 34 (0) 2 2 05,412 0
4 Manchester City Bảng D 5 (0) 2 2 17,400 0
4 Manchester City Hạng 1 31 (0) 2 2 15,553 0
3 Manchester City Hạng 1 20 (0) 6 6 06,352 1
2 Manchester City Hạng 1 27 (0) 2 4 05,853 0
1 Manchester City Hạng 1 28 (0) 12 3 06,183 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)655096,24285

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 8 Th04 2012Manchester CityQueens Park Rangers3.5MShaun WRIGHT-PHILLIPS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20148684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----