Chaves FIDEL
85
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
27 Th10 1989
Ngày sinh
578k
Giá
578,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,58 | 5 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 5 | 5 | 7,64 | 1 | 1 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 32 (0) | 18 | 7 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 54 | 28 | 12 | 7,30 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Không | Elche CF | 2.2M | Chaves FIDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2021 | 84 | 85 | 1 |
17 Th01 2021 | 83 | 84 | 1 |
11 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
21 Th01 2014 | 82 | 85 | 3 |
16 Th05 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |