Ramdani LESTALUHU
Cầu thủ tự do
CLB
(Bali United)
72
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th11 1991
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 73 | 72 | 1 |
12 Th04 2022 | 77 | 73 | 4 |
10 Th08 2015 | 76 | 77 | 1 |
10 Th02 2015 | 75 | 76 | 1 |
10 Th01 2014 | 74 | 75 | 1 |
10 Th05 2013 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |