Danijel MILIČEVIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th01 1986
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 15 | 7 | 2 | 6,98 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | KAA Gent | 2.0M | Danijel MILIČEVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th06 2018 | 86 | 83 | 3 |
1 Th07 2017 | 87 | 86 | 1 |
12 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
13 Th11 2015 | 84 | 86 | 2 |
1 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
24 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
3 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |