Andrew TUTTE
70
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th09 1990
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,48 | 5 | 1 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 26 (0) | 13 | 9 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 21 | 24 | 1 | 6,45 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rochdale | Bury | 1.5M | Andrew TUTTE |
10 | 30 Th08 2013 | Không | Rochdale | 1.0M | Andrew TUTTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
25 Th05 2018 | 76 | 73 | 3 |
29 Th08 2017 | 77 | 76 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |