Anthony LIMBOMBE
79
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
29
Tuổi
15 Th07 1994
Ngày sinh
373k
Giá
373,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 17 | 15 | 2 | 6,96 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | KRC Genk | NEC Nijmegen | 4.3M | Anthony LIMBOMBE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2024 | 80 | 79 | 1 |
2 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
26 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2018 | 83 | 86 | 3 |
24 Th01 2016 | 82 | 83 | 1 |
2 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
22 Th05 2012 | 77 | 80 | 3 |
10 Th11 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |