Markus MENDLER
78
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
7 Th01 1993
Ngày sinh
232k
Giá
232,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,92 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th08 2014 | Không | Nuremberg | 2.2M | Markus MENDLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2019 | 79 | 78 | 1 |
4 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
29 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
6 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
17 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
3 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |