Mustafa KUCUKOVIC
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th11 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rostock | 856k | Mustafa KUCUKOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |