Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cédric SOARES

Cédric SOARES Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Arsenal)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

31 Th08 1991

Ngày sinh

1.7M

Giá

1,765,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-10-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)1018,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 32 (0)5547,3800
15 Sporting CP Portuguese Shield 3 (0)0007,6700
15 Sporting CP Portuguese Cup 1 (0)0006,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 3 (0)1018,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 32 (0) 5 5 47,380 0
14 Sporting CP Bảng F 4 (0) 0 0 07,001 0
14 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 1 0 07,372 0
13 Sporting CP Bảng F 6 (0) 0 0 07,171 0
13 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 1 2 07,084 0
12 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 1 2 07,073 0
11 Sporting CP Hạng 1 27 (0) 0 1 06,851 1
10 Sporting CP Hạng 1 17 (0) 1 0 06,651 0
9 Sporting CP Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)101047,10131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
911 Th01 2013KhôngSporting CP2.3MCédric SOARES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th10 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th02 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20128183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20117881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
19 Th05 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----