Luis ADVÍNCULA
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th03 1990
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,027,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peru | Quốc tế | 56 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,63 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th11 2014 | Hoffenheim | Vitória de Setúbal | 3.4M | Luis ADVÍNCULA |
12 | 7 Th07 2014 | Sporting Cristal | Hoffenheim | 3.1M | Luis ADVÍNCULA |
11 | 19 Th01 2014 | Hoffenheim | Sporting Cristal | 3.9M | Luis ADVÍNCULA |
10 | 27 Th06 2013 | Sporting Cristal | Hoffenheim | 4.0M | Luis ADVÍNCULA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 86 | 87 | 1 |
20 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
6 Th07 2015 | 84 | 85 | 1 |
23 Th11 2012 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |