Tony WATT
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
29 Th12 1993
Ngày sinh
304k
Giá
304,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,27 | 6 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,50 | 2 | 1 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 17 (0) | 12 | 6 | 7 | 8,29 | 1 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 38 | 23 | 15 | 7,61 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Standard Liège | Charlton Athletic | 2.9M | Tony WATT |
13 | 10 Th08 2014 | Celtic | Standard Liège | 3.8M | Tony WATT |
12 | 6 Th06 2014 | Kilmarnock | Celtic | 4.6M | Tony WATT |
10 | 17 Th05 2013 | Real Madrid | Kilmarnock | 2.3M | Tony WATT |
9 | 12 Th11 2012 | Celtic | Real Madrid | 60k | Tony WATT |
6 | 8 Th12 2011 | Real Madrid | Celtic | 59k | Tony WATT |
5 | 22 Th04 2011 | Không | Real Madrid | 60k | Tony WATT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2018 | 82 | 78 | 4 |
11 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th11 2012 | 72 | 80 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |