Dani HERNÁNDEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th10 1985
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 51 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,93 | 0 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Real Valladolid | CD Tenerife | 3.2M | Dani HERNÁNDEZ |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Real Valladolid | 3.5M | Dani HERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
27 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
26 Th01 2013 | 78 | 84 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |