Loris NÉRY
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
5 Th02 1991
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 2 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 4 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Không | Valenciennes | 4.6M | Loris NÉRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
5 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
6 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
21 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
4 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
1 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
15 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |