Kyle MCFADZEAN
82
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
28 Th02 1987
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-3-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Không | Milton Keynes Dons | 850k | Kyle MCFADZEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2022 | 80 | 82 | 2 |
28 Th07 2021 | 78 | 80 | 2 |
10 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
28 Th06 2014 | 75 | 77 | 2 |
20 Th04 2013 | 72 | 75 | 3 |
8 Th09 2011 | 68 | 72 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |