Lars UNNERSTALL
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th07 1990
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,487,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
99
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-5-7-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,09 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,09 | 0 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,56 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dusseldorf | 4.4M | Lars UNNERSTALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2022 | 83 | 85 | 2 |
4 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
1 Th04 2020 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2019 | 80 | 83 | 3 |
28 Th11 2016 | 83 | 80 | 3 |
1 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2013 | 87 | 85 | 2 |
9 Th01 2013 | 83 | 87 | 4 |
23 Th03 2012 | 80 | 83 | 3 |
8 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |