Gerhard TREMMEL
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
16 Th11 1978
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
6 | Cottbus | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
4 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,21 | 0 | 0 |
2 | Cottbus | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
1 | Cottbus | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,76 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 0 | 0 | 28 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th02 2012 | FC RB Salzburg | Swansea City | 3.1M | Gerhard TREMMEL |
6 | 12 Th08 2011 | Cottbus | FC RB Salzburg | 4.6M | Gerhard TREMMEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
27 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
16 Th12 2015 | 84 | 83 | 1 |
19 Th07 2015 | 85 | 84 | 1 |
11 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
3 Th11 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |