Gareth BARRY
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
23 Th02 1981
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 48 (0) | 17 | 20 | 2 | 7,23 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 9 | 0 | 6,97 | 3 | 1 |
14 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,40 | 3 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 53 | 57 | 7 | 7,07 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | Aston Villa | Everton | 7.7M | Gareth BARRY |
13 | 19 Th11 2014 | Fulham | Aston Villa | 8.6M | Gareth BARRY |
13 | 23 Th08 2014 | Sunderland | Fulham | 7.6M | Gareth BARRY |
12 | 6 Th06 2014 | Manchester City | Sunderland | 4.7M | Gareth BARRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
9 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
29 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
10 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
7 Th09 2013 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |