Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gareth BARRY

Player retiring at the end of the season.
Gareth BARRY Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Bromwich Albion)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

23 Th02 1981

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 29 (0)11906,9731
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0207,3300
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 5 (0)1117,8000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 48 (0)172027,2360
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 29 (0) 11 9 06,973 1
14 Everton Hạng 1 18 (0) 3 1 06,892 0
14 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 1 3 17,290 0
13 Aston Villa Hạng 1 4 (0) 0 1 07,001 0
13 Fulham Hạng 1 20 (0) 3 2 06,951 0
13 Sunderland Hạng 1 7 (0) 2 1 07,141 0
12 Sunderland Hạng 1 7 (0) 2 4 17,292 0
12 Manchester City Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Manchester City Hạng 1 14 (0) 1 2 07,002 0
11 Manchester City Bảng A 3 (0) 1 1 17,670 0
11 Manchester City Hạng 1 8 (0) 1 0 07,380 0
10 Manchester City Bảng G 3 (0) 0 0 07,001 0
10 Manchester City Hạng 1 19 (0) 2 2 07,110 0
9 Manchester City Bảng C 5 (0) 2 1 07,800 0
9 Manchester City Hạng 1 24 (0) 2 5 17,083 0
8 Manchester City Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
8 Manchester City Hạng 1 16 (0) 1 4 07,000 0
7 Manchester City Bảng F 4 (0) 1 2 07,500 0
7 Manchester City Hạng 1 11 (0) 4 0 17,002 0
6 Manchester City Hạng 1 10 (0) 5 4 07,403 0
5 Manchester City Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
5 Manchester City Hạng 1 10 (0) 3 1 27,200 0
4 Manchester City Bảng D 6 (0) 2 2 07,671 0
4 Manchester City Hạng 1 6 (0) 0 2 06,501 0
3 Manchester City Hạng 1 16 (0) 4 4 07,062 0
2 Manchester City Hạng 1 23 (0) 1 4 06,961 0
1 Manchester City Hạng 1 23 (0) 1 2 06,962 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)535777,07281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th02 2015Aston VillaEverton7.7MGareth BARRY
1319 Th11 2014FulhamAston Villa8.6MGareth BARRY
1323 Th08 2014SunderlandFulham7.6MGareth BARRY
12 6 Th06 2014Manchester CitySunderland4.7MGareth BARRY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----