Anastasios AVLONITIS
76
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th01 1990
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th08 2014 | Không | Olympiacos | 1.6M | Anastasios AVLONITIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 80 | 76 | 4 |
29 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
19 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th09 2014 | 82 | 83 | 1 |
10 Th01 2014 | 81 | 82 | 1 |
23 Th04 2013 | 76 | 81 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |